Number of cases by city & province in Vietnam
Locality
Cases
Deaths
63/63 localities
11,623,187
43,206
Hanoi
1,649,674
1,238
Ho Chi Minh City
628,737
20,476
Hải Phòng
538,348
138
Nghệ An
502,496
145
Bắc Giang
391,389
93
Bình Dương
388,835
3,466
Vĩnh Phúc
376,266
19
Hải Dương
373,118
120
Quảng Ninh
365,405
156
Bắc Ninh
352,073
135
Thái Nguyên
348,082
112
Phú Thọ
332,475
97
Nam Định
301,582
150
Thái Bình
272,111
23
Hưng Yên
245,220
5
Thanh Hóa
210,258
107
Hòa Bình
208,799
104
Lào Cai
187,559
38
Đắk Lắk
172,589
197
Tuyên Quang
162,876
14
Yên Bái
162,794
13
Lạng Sơn
160,931
87
Sơn La
153,744
0
Cà Mau
152,140
352
Bình Định
142,063
283
Tây Ninh
141,256
911
Quảng Bình
133,390
76
Hà Giang
122,735
81
Khánh Hòa
122,633
358
Bình Phước
121,036
221
Đà Nẵng
114,407
358
Bà Rịa-Vũng Tàu
110,989
490
Đồng Nai
107,632
1,865
Ninh Bình
106,091
92
Vĩnh Long
102,978
817
Bến Tre
99,959
492
Cao Bằng
99,390
60
Lâm Đồng
98,646
138
Hà Nam
91,623
64
Điện Biên
91,062
23
Quảng Trị
86,535
37
Bắc Kạn
78,813
30
Lai Châu
75,754
0
Đắk Nông
73,480
46
Gia Lai
70,643
116
Trà Vinh
66,093
301
Hà Tĩnh
55,302
51
Phú Yên
54,669
135
Bình Thuận
54,339
479
Đồng Tháp
51,723
997
Quảng Ngãi
50,565
124
Long An
50,328
990
Cần Thơ
50,049
953
Quảng Nam
49,678
146
Thừa Thiên-Huế
48,314
172
Bạc Liêu
46,966
472
Kiên Giang
44,163
1,023
An Giang
43,501
1,385
Tiền Giang
40,245
1,220
Sóc Trăng
34,727
626
Kon Tum
26,448
1
Hậu Giang
18,391
231
Ninh Thuận
9,070
57
As of 27 April 2024
Number of cases by age and conditions
Number of cases by condition:
In-patient: 590 (0.005% of confirmed cases)
Discharged: 11,578,791 (99.623% of confirmed cases)
Deaths: 43,206 (0.372% of confirmed cases)
Number of cases by gender:
Male: 45.0% of confirmed cases
Female: 55.0% of confirmed cases
Number of cases by source of infection:
Community-spread: 99.6% of confirmed cases
Imported: 0.4% of confirmed cases