Full name | Ngân Hàng Công Thương Việt Nam | ||
---|---|---|---|
Nickname | Vietinbank VC | ||
Founded | 2003 | ||
Head coach | Phạm Thị Kim Huệ | ||
Captain | Lê Thanh Thúy | ||
League | Vietnam Women's Volleyball League | ||
2022 | 6th Place | ||
Uniforms | |||
|
Ngân Hàng Công Thương or Vietinbank VC is a Vietnamese women's volleyball club. The club was founded in 2003.
#
|
Pos
|
Name
|
Date of Birth
|
Height
|
Weight
|
Spike
|
Block
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | OH | Bùi Thị Khánh Huyền | November 5, 2002 | 1.74 m (5 ft 9 in) | 58 kg (128 lb) | 290 cm (110 in) | 288 cm (113 in) |
23 | MB | Đinh Thị Trà Giang | May 9, 1992 | 1.82 m (6 ft 0 in) | 64 kg (141 lb) | 305 cm (120 in) | 297 cm (117 in) |
9 | OH | Hoàng Minh Tâm | February 10, 1991 | 1.73 m (5 ft 8 in) | 61 kg (134 lb) | 303 cm (119 in) | 293 cm (115 in) |
10 | OH | Hoàng Thị Phương Anh | January 20, 2000 | 1.75 m (5 ft 9 in) | 63 kg (139 lb) | 302 cm (119 in) | 296 cm (117 in) |
12 | L | Vũ Thị Quỳnh | June 17, 2001 | 1.68 m (5 ft 6 in) | 65 kg (143 lb) | 287 cm (113 in) | 278 cm (109 in) |
15 | OP | Phạm Thị Thắm | October 14, 1990 | 1.74 m (5 ft 9 in) | 61 kg (134 lb) | 298 cm (117 in) | 294 cm (116 in) |
19 | L | Nguyễn Thị Ninh Anh | December 15, 2000 | 1.73 m (5 ft 8 in) | 62 kg (137 lb) | 290 cm (110 in) | 280 cm (110 in) |
20 | S | Nguyễn Thu Hoài ( captain) | September 16, 1998 | 1.74 m (5 ft 9 in) | 60 kg (130 lb) | 295 cm (116 in) | 291 cm (115 in) |
Notes:
Vietinbank VC |
---|
Full name | Ngân Hàng Công Thương Việt Nam | ||
---|---|---|---|
Nickname | Vietinbank VC | ||
Founded | 2003 | ||
Head coach | Phạm Thị Kim Huệ | ||
Captain | Lê Thanh Thúy | ||
League | Vietnam Women's Volleyball League | ||
2022 | 6th Place | ||
Uniforms | |||
|
Ngân Hàng Công Thương or Vietinbank VC is a Vietnamese women's volleyball club. The club was founded in 2003.
#
|
Pos
|
Name
|
Date of Birth
|
Height
|
Weight
|
Spike
|
Block
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | OH | Bùi Thị Khánh Huyền | November 5, 2002 | 1.74 m (5 ft 9 in) | 58 kg (128 lb) | 290 cm (110 in) | 288 cm (113 in) |
23 | MB | Đinh Thị Trà Giang | May 9, 1992 | 1.82 m (6 ft 0 in) | 64 kg (141 lb) | 305 cm (120 in) | 297 cm (117 in) |
9 | OH | Hoàng Minh Tâm | February 10, 1991 | 1.73 m (5 ft 8 in) | 61 kg (134 lb) | 303 cm (119 in) | 293 cm (115 in) |
10 | OH | Hoàng Thị Phương Anh | January 20, 2000 | 1.75 m (5 ft 9 in) | 63 kg (139 lb) | 302 cm (119 in) | 296 cm (117 in) |
12 | L | Vũ Thị Quỳnh | June 17, 2001 | 1.68 m (5 ft 6 in) | 65 kg (143 lb) | 287 cm (113 in) | 278 cm (109 in) |
15 | OP | Phạm Thị Thắm | October 14, 1990 | 1.74 m (5 ft 9 in) | 61 kg (134 lb) | 298 cm (117 in) | 294 cm (116 in) |
19 | L | Nguyễn Thị Ninh Anh | December 15, 2000 | 1.73 m (5 ft 8 in) | 62 kg (137 lb) | 290 cm (110 in) | 280 cm (110 in) |
20 | S | Nguyễn Thu Hoài ( captain) | September 16, 1998 | 1.74 m (5 ft 9 in) | 60 kg (130 lb) | 295 cm (116 in) | 291 cm (115 in) |
Notes:
Vietinbank VC |
---|