From Wikipedia, the free encyclopedia
V.League 2
Season2019
Dates5 April – 5 October
Champions Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (1st title)
Promoted Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Relegated Phù Đổng
Matches played66
Goals scored187 (2.83 per match)
Top goalscorer Nguyễn Xuân Nam (9 goals)
Biggest home win Huế 5–0 An Giang
(2 June 2019)
Biggest away win XSKT Cần Thơ 0–4 An Giang
(6 May 2019)
Bình Định 0–4 Phố Hiến
(25 May 2019)
Huế 0–4 Phố Hiến
(12 June 2019)
Highest scoring Bình Phước 4–3 Phù Đổng
(13 April 2019)
Longest winning run5 matches
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Longest unbeaten run8 matches
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Longest winless run7 matches
Phù Đổng
Longest losing run6 matches
Phù Đổng
Highest attendance5,000
XM Fico Tây Ninh 1–2 Bình Định
(1 June 2019)
Lowest attendance300
Long An 2–1 Bình Định
(11 May 2019)
Phù Đổng 0–1 Bình Định
(12 June 2019)
Total attendance114,100
Average attendance1,729
2018
2020

The 2019 V.League 2 (referred to as LS V.League 2 for sponsorship reasons) was the 25th season of V.League 2, Vietnam's second tier professional football league. The season began on 5 April 2019 and finished on 5 October 2019. [1] The season started with 12 clubs.

Changes from last season

Team changes

The following teams had changed division since the 2018 season.

Rule changes

There is one direct promotion spot for the champion. The team finishing second will play a play-off match against the 13th-placed club of 2019 V.League 1. The club finishing last will be relegated to the 2020 Vietnamese National Football Second League

Name changes

In November 2018 Hà Nội B F.C. renamed as Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Teams

Stadiums and locations

Team Location Stadium Capacity
An Giang An Giang An Giang Stadium 15,200
Bình Định Quy Nhơn Quy Nhơn Stadium 25,000
Bình Phước Bình Phước Bình Phước Stadium 10,000
Đắk Lắk Buôn Ma Thuột Buôn Ma Thuột Stadium 25,000
Đồng Tháp Cao Lãnh Cao Lãnh Stadium 23,000
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh Stadium 20,000
Nghệ An Vinh Stadium 18,000
Huế Huế Tự Do Stadium 25,000
Long An Long An Long An Stadium 19,975
Phố Hiến Hưng Yên PVF Stadium 4,600
Phù Đổng Hà Nội Mỹ Đình National Stadium 40,192
XM Fico Tây Ninh Tây Ninh Tây Ninh Stadium 15,500
XSKT Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Stadium 44,400

Personnel and kits

Team Manager Captain Kit manufacturer Shirt sponsor
An Giang Vietnam Trịnh Văn Hậu
Bình Định Vietnam Phan Tôn Quyền
Bình Phước Vietnam Lê Thanh Xuân
Đắk Lắk Vietnam Trương Minh Tiến
Đồng Tháp Vietnam Trần Công Minh Grand Sport XSKT Đồng Tháp, Happy Food, Đại Học Văn Hiến
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Vietnam Phạm Minh Đức
Huế Vietnam Phan Văn Trí Adidas (fake)
Long An Vietnam Ngô Quang Sang Cảng Long An, Dong Tam Group
Phố Hiến Vietnam Hứa Hiền Vinh Grand Sport Tân Á Đại Thành
Phù Đổng Vietnam Lê Đức Tuấn UGETHER Mitsubishi Motors
XM Fico Tây Ninh Vietnam Nguyễn Hoàng Huân Chương Xi măng Fico
XSKT Cần Thơ Vietnam Nguyễn Thanh Danh KeepDri XSKT Cần Thơ

League table

Pos Team Pld W D L GF GA GD Pts Promotion or relegation
1 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (C, P) 22 17 2 3 50 15 +35 53 Promotion to 2020 V.League 1
2 Phố Hiến (Q) 22 11 7 4 37 22 +15 40 Play-off
3 Bình Phước 22 11 4 7 33 25 +8 37
4 An Giang 22 9 6 7 32 27 +5 33
5 Long An 22 9 5 8 30 31 −1 32
6 Huế 22 9 2 11 33 36 −3 29
7 XM Fico Tây Ninh 22 8 4 10 32 33 −1 28 [a]
8 Đắk Lắk 22 8 4 10 28 31 −3 28 [a]
9 Đồng Tháp 22 5 8 9 26 32 −6 23
10 XSKT Cần Thơ 22 4 10 8 17 33 −16 22
11 Bình Định 22 5 6 11 18 37 −19 21
12 Phù Đổng (R) 22 5 4 13 22 36 −14 19 Relegation to 2020 Second League
Updated to match(es) played on 22 September 2019. Source: VPF
Rules for classification: 1) Points; 2) Head-to-head points; 3) Head-to-head goal difference; 4) Head-to-head goal scored; 5) Head-to-head away goal scored; 6) Goal difference; 7) Goals scored; 8) Away goal scored; 9) Play-off.
(C) Champions; (P) Promoted; (Q) Qualified for the phase indicated; (R) Relegated
Notes:
  1. ^ a b XM Fico Tây Ninh ahead of Đắk Lắk by goal difference: FTN 3-1 DL; DL 4-2 FTN

Results

Home \ Away AGI BDI BPC DLK DTP HHT HUE LAN PHI PDO FTN CTH
An Giang 3–0 0–0
Bình Định 0–1 2–1 2–2
Bình Phước 3–0 2–1 4–3
Đắk Lắk 2–0 1–2
Đồng Tháp 2–0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 2–1 3–3
Huế 0–1 4–0 0–0
Long An 3–2 2–1
Phố Hiến 1–0 0–1 1–1
Phù Đổng 1–1 0–1 0–2
XM Fico Tây Ninh 3–1 0–1
XSKT Cần Thơ 0–4 0–0 3–1
Source: vpf.vn
Legend: Blue = home team win; Yellow = draw; Red = away team win.

Positions by round

Team ╲ Round12345678910111213141516171819202122
An Giang631322345754444444
Bình Định5791091111111181111111111111111
Bình Phước1154211112233332333
Đắk Lắk101112911910108987676788
Đồng Tháp442145756445557899
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh22553322111111111111
Huế8101112108564676765666
Long An166787997568888555
Phố Hiến313456433322223222
Phù Đổng7910111212121212121212121212121212
XM Fico Tây Ninh12127864679109109910977
XSKT Cần Thơ9886710881011101010109101010
Winner; Promoted to V.League 1
Play-off
Relegation to Second League
Source: [ citation needed]

Season progress

Team ╲ Round12345678910111213141516171819202122
An GiangDWWDWDDLLLWWWWLWLDDLLW
Bình ĐịnhDDLLWLLLWWLLDDLWLDWDLL
Bình PhướcLWWWWDWWLWLWDDWLLDLLWW
Đắk LắkLLLWLWDLWLWWDLWLDDLWLW
Đồng ThápDWWWLLLWLWDLDLDLLDDDLD
Hồng Lĩnh Hà TĩnhWWLDWDWWWWWLWWWWWWLWWW
HuếDLLLWWWLWLLWLDWLWLWLWL
Long AnWLWLLWLDDWDLLDWWWWDLWL
Phố HiếnWWDDLDWWWWDWDDLWWLWWLD
Phù ĐổngDLLLLLLWDLLLWDLLLLWWLD
XM Fico Tây NinhLLWDWWLLLLWLDDLWWWDLWL
XSKT Cần ThơDDDWLLWDLLDWLDDLDDLWLD
Win
Draw
Lose
Source: [ citation needed]

Attendances

By round

2019 V.League 2 Attendance
Round Total Games Avg. Per Game
Round 1 12,500 6 2,083
Round 2 12,000 6 2,000
Round 3 12,000 6 2,000
Round 4 9,200 6 1,533
Round 5 10,600 6 1,767
Round 6 6
Round 7 6
Round 8 6
Round 9 6
Round 10 6
Round 11 6
Round 12 6
Round 13 9,100 6 1,516
Round 14 13,700 6 2,283
Round 15 6
Round 16 6
Round 17 6
Round 18 6
Round 19 6
Round 20 6
Round 21 6
Round 22 6
Total 132

By club

Season statistics

Top scorers

As of 16 June 2019.
Rank Player Club Goals
1 Vietnam Nguyễn Xuân Nam Phố Hiến 9
2 Vietnam Tạ Thái Học Bình Phước 6
Vietnam Ngô Hồng Phước An Giang
Vietnam Lâm Thuận Bình Phước
Vietnam Nguyễn Hữu Thắng Huế
6 Vietnam Huỳnh Tấn Tài Long An 5
Vietnam Lâm Hải Đăng XSKT Cần Thơ
Vietnam Y Thăng Êban Đắk Lắk
Vietnam Nguyễn Công Thành Đồng Tháp
Vietnam Nguyễn Thiện Chí Đồng Tháp
Vietnam Lê Đức Tài XM Fico Tây Ninh

Hattrick

Player For Against Result Date

See also

References

External links

From Wikipedia, the free encyclopedia
V.League 2
Season2019
Dates5 April – 5 October
Champions Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (1st title)
Promoted Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Relegated Phù Đổng
Matches played66
Goals scored187 (2.83 per match)
Top goalscorer Nguyễn Xuân Nam (9 goals)
Biggest home win Huế 5–0 An Giang
(2 June 2019)
Biggest away win XSKT Cần Thơ 0–4 An Giang
(6 May 2019)
Bình Định 0–4 Phố Hiến
(25 May 2019)
Huế 0–4 Phố Hiến
(12 June 2019)
Highest scoring Bình Phước 4–3 Phù Đổng
(13 April 2019)
Longest winning run5 matches
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Longest unbeaten run8 matches
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Longest winless run7 matches
Phù Đổng
Longest losing run6 matches
Phù Đổng
Highest attendance5,000
XM Fico Tây Ninh 1–2 Bình Định
(1 June 2019)
Lowest attendance300
Long An 2–1 Bình Định
(11 May 2019)
Phù Đổng 0–1 Bình Định
(12 June 2019)
Total attendance114,100
Average attendance1,729
2018
2020

The 2019 V.League 2 (referred to as LS V.League 2 for sponsorship reasons) was the 25th season of V.League 2, Vietnam's second tier professional football league. The season began on 5 April 2019 and finished on 5 October 2019. [1] The season started with 12 clubs.

Changes from last season

Team changes

The following teams had changed division since the 2018 season.

Rule changes

There is one direct promotion spot for the champion. The team finishing second will play a play-off match against the 13th-placed club of 2019 V.League 1. The club finishing last will be relegated to the 2020 Vietnamese National Football Second League

Name changes

In November 2018 Hà Nội B F.C. renamed as Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

Teams

Stadiums and locations

Team Location Stadium Capacity
An Giang An Giang An Giang Stadium 15,200
Bình Định Quy Nhơn Quy Nhơn Stadium 25,000
Bình Phước Bình Phước Bình Phước Stadium 10,000
Đắk Lắk Buôn Ma Thuột Buôn Ma Thuột Stadium 25,000
Đồng Tháp Cao Lãnh Cao Lãnh Stadium 23,000
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh Hà Tĩnh Stadium 20,000
Nghệ An Vinh Stadium 18,000
Huế Huế Tự Do Stadium 25,000
Long An Long An Long An Stadium 19,975
Phố Hiến Hưng Yên PVF Stadium 4,600
Phù Đổng Hà Nội Mỹ Đình National Stadium 40,192
XM Fico Tây Ninh Tây Ninh Tây Ninh Stadium 15,500
XSKT Cần Thơ Cần Thơ Cần Thơ Stadium 44,400

Personnel and kits

Team Manager Captain Kit manufacturer Shirt sponsor
An Giang Vietnam Trịnh Văn Hậu
Bình Định Vietnam Phan Tôn Quyền
Bình Phước Vietnam Lê Thanh Xuân
Đắk Lắk Vietnam Trương Minh Tiến
Đồng Tháp Vietnam Trần Công Minh Grand Sport XSKT Đồng Tháp, Happy Food, Đại Học Văn Hiến
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Vietnam Phạm Minh Đức
Huế Vietnam Phan Văn Trí Adidas (fake)
Long An Vietnam Ngô Quang Sang Cảng Long An, Dong Tam Group
Phố Hiến Vietnam Hứa Hiền Vinh Grand Sport Tân Á Đại Thành
Phù Đổng Vietnam Lê Đức Tuấn UGETHER Mitsubishi Motors
XM Fico Tây Ninh Vietnam Nguyễn Hoàng Huân Chương Xi măng Fico
XSKT Cần Thơ Vietnam Nguyễn Thanh Danh KeepDri XSKT Cần Thơ

League table

Pos Team Pld W D L GF GA GD Pts Promotion or relegation
1 Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (C, P) 22 17 2 3 50 15 +35 53 Promotion to 2020 V.League 1
2 Phố Hiến (Q) 22 11 7 4 37 22 +15 40 Play-off
3 Bình Phước 22 11 4 7 33 25 +8 37
4 An Giang 22 9 6 7 32 27 +5 33
5 Long An 22 9 5 8 30 31 −1 32
6 Huế 22 9 2 11 33 36 −3 29
7 XM Fico Tây Ninh 22 8 4 10 32 33 −1 28 [a]
8 Đắk Lắk 22 8 4 10 28 31 −3 28 [a]
9 Đồng Tháp 22 5 8 9 26 32 −6 23
10 XSKT Cần Thơ 22 4 10 8 17 33 −16 22
11 Bình Định 22 5 6 11 18 37 −19 21
12 Phù Đổng (R) 22 5 4 13 22 36 −14 19 Relegation to 2020 Second League
Updated to match(es) played on 22 September 2019. Source: VPF
Rules for classification: 1) Points; 2) Head-to-head points; 3) Head-to-head goal difference; 4) Head-to-head goal scored; 5) Head-to-head away goal scored; 6) Goal difference; 7) Goals scored; 8) Away goal scored; 9) Play-off.
(C) Champions; (P) Promoted; (Q) Qualified for the phase indicated; (R) Relegated
Notes:
  1. ^ a b XM Fico Tây Ninh ahead of Đắk Lắk by goal difference: FTN 3-1 DL; DL 4-2 FTN

Results

Home \ Away AGI BDI BPC DLK DTP HHT HUE LAN PHI PDO FTN CTH
An Giang 3–0 0–0
Bình Định 0–1 2–1 2–2
Bình Phước 3–0 2–1 4–3
Đắk Lắk 2–0 1–2
Đồng Tháp 2–0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 2–1 3–3
Huế 0–1 4–0 0–0
Long An 3–2 2–1
Phố Hiến 1–0 0–1 1–1
Phù Đổng 1–1 0–1 0–2
XM Fico Tây Ninh 3–1 0–1
XSKT Cần Thơ 0–4 0–0 3–1
Source: vpf.vn
Legend: Blue = home team win; Yellow = draw; Red = away team win.

Positions by round

Team ╲ Round12345678910111213141516171819202122
An Giang631322345754444444
Bình Định5791091111111181111111111111111
Bình Phước1154211112233332333
Đắk Lắk101112911910108987676788
Đồng Tháp442145756445557899
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh22553322111111111111
Huế8101112108564676765666
Long An166787997568888555
Phố Hiến313456433322223222
Phù Đổng7910111212121212121212121212121212
XM Fico Tây Ninh12127864679109109910977
XSKT Cần Thơ9886710881011101010109101010
Winner; Promoted to V.League 1
Play-off
Relegation to Second League
Source: [ citation needed]

Season progress

Team ╲ Round12345678910111213141516171819202122
An GiangDWWDWDDLLLWWWWLWLDDLLW
Bình ĐịnhDDLLWLLLWWLLDDLWLDWDLL
Bình PhướcLWWWWDWWLWLWDDWLLDLLWW
Đắk LắkLLLWLWDLWLWWDLWLDDLWLW
Đồng ThápDWWWLLLWLWDLDLDLLDDDLD
Hồng Lĩnh Hà TĩnhWWLDWDWWWWWLWWWWWWLWWW
HuếDLLLWWWLWLLWLDWLWLWLWL
Long AnWLWLLWLDDWDLLDWWWWDLWL
Phố HiếnWWDDLDWWWWDWDDLWWLWWLD
Phù ĐổngDLLLLLLWDLLLWDLLLLWWLD
XM Fico Tây NinhLLWDWWLLLLWLDDLWWWDLWL
XSKT Cần ThơDDDWLLWDLLDWLDDLDDLWLD
Win
Draw
Lose
Source: [ citation needed]

Attendances

By round

2019 V.League 2 Attendance
Round Total Games Avg. Per Game
Round 1 12,500 6 2,083
Round 2 12,000 6 2,000
Round 3 12,000 6 2,000
Round 4 9,200 6 1,533
Round 5 10,600 6 1,767
Round 6 6
Round 7 6
Round 8 6
Round 9 6
Round 10 6
Round 11 6
Round 12 6
Round 13 9,100 6 1,516
Round 14 13,700 6 2,283
Round 15 6
Round 16 6
Round 17 6
Round 18 6
Round 19 6
Round 20 6
Round 21 6
Round 22 6
Total 132

By club

Season statistics

Top scorers

As of 16 June 2019.
Rank Player Club Goals
1 Vietnam Nguyễn Xuân Nam Phố Hiến 9
2 Vietnam Tạ Thái Học Bình Phước 6
Vietnam Ngô Hồng Phước An Giang
Vietnam Lâm Thuận Bình Phước
Vietnam Nguyễn Hữu Thắng Huế
6 Vietnam Huỳnh Tấn Tài Long An 5
Vietnam Lâm Hải Đăng XSKT Cần Thơ
Vietnam Y Thăng Êban Đắk Lắk
Vietnam Nguyễn Công Thành Đồng Tháp
Vietnam Nguyễn Thiện Chí Đồng Tháp
Vietnam Lê Đức Tài XM Fico Tây Ninh

Hattrick

Player For Against Result Date

See also

References

External links


Videos

Youtube | Vimeo | Bing

Websites

Google | Yahoo | Bing

Encyclopedia

Google | Yahoo | Bing

Facebook